THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| ĐỘNG CƠ XĂNG | RATO |
| Model | R200RC |
| Kiểu động cơ | Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh |
| Công suất cực đại | 6.5 HP |
| Dung tích xi lanh | 196 cc |
| Đường kính x hành trình piston | (68 x 54) mm |
| Mômen xoắn cực đại | 22N.m/1250 |
| Tiêu hao nhiên liệu | ≤395g/kw giờ |
| Tỉ số nén | 8.5:1 |
| Vòng quay | 1800 vòng/phút |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3,6 L |
| Dung tích nhớt | 0,6 L |
| Hệ thống khởi động | Bằng tay |
| Hệ thống bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
| Hệ thống điều tốc | Điều tốc cơ khí (ly tâm) |
| Kiểu bình xăng con | Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (từ đầu trục PTO) |
| Loại lọc gió | Lọc khô |
| Kích thước (L x W x H) cm | 39 x 32 x 34.5 |
| Trọng lượng | 17 kg (*) |


